Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 86.19 | -0.05 | -0.06 |
| 108.39 | -1.02 | -0.93 |
| 86.24 | 0.67 | 0.78 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.70 | 0.01 | 0.16 |
| 3.51 | 0.09 | 2.63 |
| 3.67 | 0.09 | 2.51 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 305.86 | -0.37 | -0.12 |
| 263.03 | 0.00 | 0.00 |