Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 89.71 | -0.07 | -0.08% |
| 107.20 | -0.13 | -0.12% |
| 89.78 | -0.35 | -0.39% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.20 | -0.01 | -0.37% |
| 3.15 | 0.06 | 1.94% |
| 3.35 | 0.09 | 2.76% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 287.05 | -0.86 | -0.30% |
| 292.01 | -1.67 | -0.57% |