Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 95.04 | -0.45 | -0.47% |
| 113.26 | -0.07 | -0.06 |
| 95.49 | -0.84 | -0.87 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.69 | 0.01 | 0.30 |
| 2.64 | -0.08 | -2.94 |
| 2.83 | -0.02 | -0.70 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 312.31 | 0.74 | 0.24 |
| 310.50 | 0.47 | 0.15 |