Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 84.15 | -0.81 | -0.95% |
| 96.08 | -0.91 | -0.94% |
| 84.96 | 7.27 | 9.36% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.81 | -0.02 | -0.53% |
| 2.74 | -0.08 | -2.84% |
| 2.96 | -0.13 | -4.21% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 268.68 | -2.31 | -0.85% |
| 260.88 | -2.30 | -0.87% |