Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 90.63 | -0.13 | -0.14% |
| 106.87 | -0.42 | -0.39% |
| 90.76 | 0.10 | 0.11% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.49 | 0.01 | 0.20% |
| 2.50 | -0.07 | -2.72% |
| 2.74 | -0.01 | -0.36% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 280.88 | 0.00 | 0.00% |
| 291.00 | 0.35 | 0.12% |