Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 96.06 | -0.27 | -0.28% |
| 113.18 | -0.15 | -0.13% |
| 96.33 | 0.86 | 0.90% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.61 | -0.01 | -0.23% |
| 2.72 | -0.07 | -2.51% |
| 2.85 | -0.07 | -2.40% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 311.45 | -0.58 | -0.19% |
| 312.50 | -0.11 | -0.04% |