Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.31 | 0.46 | 0.50 |
| 113.26 | -0.11 | -0.09 |
| 91.85 | 1.87 | 2.08 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.30 | 0.00 | -0.03 |
| 3.02 | 0.10 | 3.42 |
| 3.10 | 0.00 | 0.00 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 316.36 | 0.63 | 0.20 |
| 315.22 | 0.79 | 0.25 |