Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 95.53 | 0.06 | 0.06% |
| 113.25 | -0.52 | -0.46% |
| 95.47 | -0.38 | -0.40% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.66 | 0.01 | 0.34% |
| 2.79 | 0.00 | 0.00% |
| 2.92 | 0.08 | 2.82% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 311.95 | 0.77 | 0.25% |
| 316.00 | 0.52 | 0.16% |