Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 90.06 | -0.07 | -0.08% |
| 107.75 | -0.17 | -0.16% |
| 90.13 | 0.74 | 0.83% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.05 | 0.04 | 1.23% |
| 3.09 | -0.04 | -1.28% |
| 3.26 | -0.19 | -5.51% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 288.40 | -0.55 | -0.19% |
| 291.55 | 2.77 | 0.96% |