Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 80.66 | 0.45 | 0.56% |
| 92.83 | -0.15 | -0.16% |
| 80.21 | 0.85 | 1.07% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.78 | -0.02 | -0.75% |
| 2.87 | 0.17 | 6.30% |
| 3.13 | 0.28 | 9.82% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 259.55 | 0.18 | 0.07% |
| 262.36 | 0.32 | 0.12% |