Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 90.35 | 0.37 | 0.41 |
| 111.18 | 0.31 | 0.28 |
| 89.98 | -1.01 | -1.11 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.21 | -0.01 | -0.22 |
| 2.92 | 0.08 | 2.82 |
| 3.10 | 0.09 | 2.99 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 310.30 | -0.38 | -0.12 |
| 307.20 | -0.91 | -0.30 |