Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 89.19 | -0.20 | -0.22% |
| 106.32 | -0.01 | -0.01% |
| 89.39 | 0.60 | 0.68% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.10 | 0.00 | -0.06% |
| 3.13 | -0.05 | -1.57% |
| 3.45 | 0.00 | 0.00% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 286.50 | -0.35 | -0.12% |
| 281.45 | 0.07 | 0.02% |