Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 79.39 | 0.03 | 0.04% |
| 91.87 | -0.43 | -0.47% |
| 79.36 | 0.35 | 0.44% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.80 | 0.03 | 1.19% |
| 2.70 | 0.00 | 0.00% |
| 2.85 | 0.02 | 0.71% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 257.68 | 0.03 | 0.01% |
| 264.51 | 0.00 | 0.00% |