Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 88.66 | -0.31 | -0.35% |
| 105.35 | -0.49 | -0.46% |
| 88.79 | 0.51 | 0.58% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.07 | 0.00 | 0.07% |
| 3.18 | 0.01 | 0.32% |
| 3.45 | 0.06 | 1.77% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 283.95 | -0.45 | -0.16% |
| 279.55 | 0.26 | 0.09% |