Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 79.29 | 0.08 | 0.10% |
| 90.57 | -0.10 | -0.11% |
| 79.01 | -0.35 | -0.44% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.66 | -0.03 | -1.19% |
| 2.70 | 0.20 | 8.00% |
| 2.83 | 0.22 | 8.43% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 254.34 | 0.49 | 0.19% |
| 265.30 | 0.72 | 0.27% |