Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 85.84 | 0.11 | 0.13 |
| 108.74 | 0.11 | 0.10 |
| 85.33 | -0.99 | -1.15 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.43 | -0.03 | -0.72 |
| 3.44 | 0.10 | 2.99 |
| 3.63 | 0.11 | 3.12 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 304.40 | 0.46 | 0.15 |
| 261.29 | 0.99 | 0.38 |