Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.11 | 0.18 | 0.20 |
| 110.66 | 0.25 | 0.23 |
| 91.63 | -0.98 | -1.06 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.86 | 0.03 | 0.95 |
| 2.82 | 0.03 | 0.71 |
| 2.96 | 0.16 | 5.71 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 309.82 | -0.05 | -0.02 |
| 291.75 | -0.01 | -0.00 |