Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 96.97 | 0.82 | 0.85% |
| 116.10 | 0.96 | 0.84% |
| 95.85 | -0.12 | -0.13% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.75 | 0.05 | 1.81% |
| 2.79 | -0.02 | -0.71% |
| 2.84 | -0.06 | -2.07% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 316.00 | 4.99 | 1.60% |
| 317.90 | 10.10 | 3.28% |