Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 88.04 | -0.46 | -0.52% |
| 103.84 | -0.27 | -0.26% |
| 88.28 | 0.37 | 0.42% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.17 | -0.02 | -0.63% |
| 3.17 | 0.11 | 3.59% |
| 3.39 | 0.13 | 3.99% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 281.16 | -1.28 | -0.45% |
| 279.20 | -3.28 | -1.16% |