Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 103.71 | 0.16 | 0.15% |
| 118.28 | -0.14 | -0.12% |
| 103.16 | 0.50 | 0.49% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 1.99 | 0.01 | 0.61% |
| 1.99 | 0.07 | 3.65% |
| 2.19 | 0.07 | 3.30% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 313.90 | 0.95 | 0.30% |
| 315.82 | -0.11 | -0.03% |