Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 86.84 | 0.17 | 0.20 |
| 109.11 | 0.02 | 0.02 |
| 86.32 | -2.41 | -2.72 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.53 | -0.01 | -0.28 |
| 3.34 | -0.14 | -4.02 |
| 3.52 | -0.12 | -3.30 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 305.20 | 0.86 | 0.28 |
| 261.43 | 0.93 | 0.36 |