Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 95.98 | -0.29 | -0.30% |
| 115.86 | 0.08 | 0.07% |
| 95.97 | -1.01 | -1.04% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.84 | 0.03 | 1.18% |
| 2.81 | 0.01 | 0.36% |
| 2.90 | 0.02 | 0.69% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 313.09 | -0.21 | -0.07% |
| 311.58 | 0.00 | 0.00% |