Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 87.93 | -0.21 | -0.24% |
| 104.41 | 0.17 | 0.16% |
| 87.91 | -3.53 | -3.86% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.11 | -0.01 | -0.19% |
| 3.06 | 0.04 | 1.32% |
| 3.26 | 0.07 | 2.19% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 282.14 | 0.25 | 0.09% |
| 287.84 | -0.45 | -0.16% |