Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 90.59 | 0.69 | 0.77% |
| 107.73 | 0.46 | 0.43% |
| 89.60 | -2.06 | -2.25% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.72 | -0.01 | -0.47% |
| 2.60 | 0.05 | 1.96% |
| 2.77 | 0.07 | 2.59% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 283.26 | 2.05 | 0.73% |
| 289.27 | 2.04 | 0.71% |