Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 89.12 | 0.47 | 0.53 |
| 110.65 | -0.09 | -0.08 |
| 88.73 | -1.32 | -1.47 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.44 | -0.01 | -0.23 |
| 3.48 | 0.05 | 1.46 |
| 3.64 | 0.05 | 4.30 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 308.06 | 0.39 | 0.13 |
| 165.84 | 1.09 | 0.41 |