Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 97.37 | 0.11 | 0.11% |
| 116.59 | 0.50 | 0.43% |
| 96.98 | 0.58 | 0.60% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.86 | 0.03 | 1.06% |
| 2.80 | 0.00 | 0.00% |
| 2.88 | 0.03 | 1.05% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 313.50 | 0.63 | 0.20% |
| 312.00 | 1.58 | 0.51% |