Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
Dầu thô WTI (giao ngay) | 84.12 | 2.26 | 1.86 |
Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 108.86 | -0.61 | -0.67 |
Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 84.12 | 2.26 | 1.86 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.89 | -1.27 | -0.05 |
Henry Hub (giao ngay) | 3.97 | -0.50 | -0.02 |
New York City Gate (giao ngay) | 4.19 | -0.24 | -0.01 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 291.07 | 0.21 | 0.62 |
Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 284.00 | -0.04 | -0.12 |