Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 79.84 | 0.08 | 0.10% |
| 90.04 | -0.33 | -0.36% |
| 79.36 | 1.52 | 1.95% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.68 | 0.05 | 2.02% |
| 2.50 | 0.02 | 0.81% |
| 2.61 | -0.05 | -1.88% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 254.03 | 0.66 | 0.26% |
| 259.00 | 2.01 | 0.78% |