Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 105.71 | 0.36 | 0.34% |
| 123.92 | 0.14 | 0.11% |
| 104.96 | -1.90 | -1.78% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.26 | -0.01 | -0.26% |
| 2.18 | -0.01 | -0.46% |
| 2.26 | -0.03 | -1.31% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 319.06 | 1.19 | 0.37% |
| 335.76 | 1.80 | 0.54% |