Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 96.88 | 0.04 | 0.04% |
| 116.22 | -0.10 | -0.09% |
| 96.40 | 0.43 | 0.45% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.81 | 0.04 | 1.41% |
| 2.80 | 0.05 | 1.82% |
| 2.85 | 0.04 | 1.42% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 312.83 | 0.40 | 0.13% |
| 306.05 | -0.47 | -0.15% |