Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 78.57 | 0.37 | 0.47% |
| 89.06 | 0.32 | 0.36% |
| 77.84 | -3.96 | -4.84% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.61 | 0.03 | 0.97% |
| 2.48 | -0.13 | -4.98% |
| 2.66 | -0.26 | -8.90% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 253.96 | 1.43 | 0.57% |
| 256.00 | 0.99 | 0.39% |