Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 93.07 | 0.65 | 0.70 |
| 111.46 | -0.03 | -0.03 |
| 91.87 | -0.11 | -0.12 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.82 | 0.02 | 0.75 |
| 2.76 | 0.02 | 0.73 |
| 2.88 | -0.03 | -1.03 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 310.71 | 0.96 | 0.31 |
| 291.15 | 0.75 | 0.26 |