Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 95.91 | -0.06 | -0.06% |
| 115.12 | 0.10 | 0.09% |
| 95.97 | -0.04 | -0.04% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.77 | 0.00 | -0.14% |
| 2.75 | 0.04 | 1.48% |
| 2.81 | 0.03 | 1.08% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 309.30 | -0.01 | -0.00% |
| 303.01 | -0.07 | -0.02% |