Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 91.27 | -0.56 | -0.61% |
| 106.90 | -0.43 | -0.40% |
| 91.44 | -1.22 | -1.32% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.10 | 0.02 | 0.49% |
| 3.02 | 0.03 | 1.00% |
| 3.19 | 0.05 | 1.59% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 291.42 | -1.01 | -0.35% |
| 293.42 | -0.88 | -0.30% |