Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 80.62 | -0.83 | -1.02% |
| 91.78 | -0.35 | -0.38% |
| 81.80 | -2.23 | -2.65% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.53 | 0.01 | 0.44% |
| 2.61 | 0.01 | 0.38% |
| 2.92 | -0.02 | -0.68% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 258.14 | -0.60 | -0.23% |
| 257.99 | -1.03 | -0.40% |