Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 89.69 | -0.36 | -0.40 |
| 110.64 | -0.53 | -0.48 |
| 90.05 | -2.05 | -2.23 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.61 | -0.01 | -0.14 |
| 3.43 | 0.12 | 3.63 |
| 3.49 | 0.00 | 0.00 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 312.71 | -0.74 | -0.24 |
| 269.20 | -0.43 | -0.16 |