Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.10 | 0.12 | 0.13 |
| 109.42 | 0.48 | 0.44 |
| 91.98 | -3.31 | -3.47 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.78 | 0.02 | 0.62 |
| 2.74 | 0.00 | 0.00 |
| 2.91 | -0.02 | -0.68 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 305.81 | 1.41 | 0.46 |
| 284.43 | 1.57 | 0.56 |