Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.00 | -0.66 | -0.71% |
| 108.63 | -0.21 | -0.19% |
| 92.66 | 2.79 | 3.10% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.02 | 0.02 | 0.80% |
| 2.99 | 0.14 | 4.91% |
| 3.14 | 0.04 | 1.29% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 293.71 | -0.99 | -0.34% |
| 292.40 | -1.49 | -0.51% |