Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.19 | 0.09 | 0.10% |
| 113.39 | 0.17 | 0.15 |
| 92.10 | -0.02 | -0.02 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.58 | -0.01 | -0.28 |
| 3.31 | 0.03 | 0.91 |
| 3.49 | 0.04 | 1.16 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 319.94 | 1.28 | 0.40 |
| 275.57 | 1.06 | 0.39 |