Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 95.45 | 0.16 | 0.17 |
| 112.50 | 0.04 | 0.04 |
| 95.29 | -1.33 | -1.38 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.77 | 0.00 | -0.14 |
| 2.74 | -0.09 | -3.18 |
| 2.93 | 0.03 | 1.03 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 312.74 | 0.03 | 0.01 |
| 291.37 | 1.47 | 0.51 |