Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 89.93 | 0.06 | 0.07% |
| 106.36 | -0.21 | -0.20% |
| 89.87 | 0.65 | 0.73% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.97 | -0.01 | -0.17% |
| 2.85 | 0.02 | 0.71% |
| 3.10 | -0.01 | -0.32% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 288.42 | 0.66 | 0.23% |
| 288.55 | 0.21 | 0.07% |