Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 83.25 | -0.02 | -0.02% |
| 96.14 | 0.56 | 0.59% |
| 83.27 | -0.76 | -0.90% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.65 | 0.02 | 0.65% |
| 2.46 | 0.01 | 0.41% |
| 2.63 | 0.09 | 3.54% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 262.18 | 0.41 | 0.16% |
| 266.01 | -0.08 | -0.03% |