Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.01 | -0.11 | -0.12 |
| 114.43 | 0.13 | 0.12 |
| 92.12 | 0.03 | 0.03 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.49 | 0.02 | 0.49 |
| 3.28 | 0.01 | 0.31 |
| 3.45 | -0.01 | -0.29 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 319.25 | 0.31 | 0.10 |
| 277.82 | -0.35 | -0.13 |