Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 97.03 | 0.41 | 0.42 |
| 114.82 | 0.59 | 0.52 |
| 96.62 | -2.38 | -2.40 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.88 | 0.01 | 0.45 |
| 2.83 | -0.11 | -3.74 |
| 2.90 | -0.02 | -0.68 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 316.79 | 0.45 | 0.14 |
| 295.89 | 1.56 | 0.53 |