Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 96.24 | 0.23 | 0.24% |
| 116.24 | 0.48 | 0.41% |
| 96.01 | 0.41 | 0.43% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.71 | -0.01 | -0.40% |
| 2.71 | -0.07 | -2.52% |
| 2.78 | -0.15 | -5.12% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 310.00 | 0.74 | 0.24% |
| 303.00 | 0.25 | 0.08% |