Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 88.93 | -0.29 | -0.33% |
| 104.38 | -0.28 | -0.27% |
| 89.22 | 0.79 | 0.89% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.78 | -0.01 | -0.46% |
| 2.83 | -0.09 | -3.08% |
| 3.11 | -0.10 | -3.12% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 283.14 | -1.08 | -0.38% |
| 284.55 | 0.05 | 0.02% |