Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 92.41 | 0.32 | 0.35 |
| 115.31 | 0.15 | 0.13 |
| 92.09 | 0.24 | 0.26 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.43 | 0.00 | -0.12 |
| 3.27 | -0.06 | -1.80 |
| 3.46 | -0.02 | -0.57 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 318.73 | -1.12 | -0.35 |
| 283.97 | -0.56 | -0.20 |