Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 95.32 | -0.28 | -0.29% |
| 116.80 | 0.19 | 0.16% |
| 95.60 | 1.27 | 1.35% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.71 | -0.02 | -0.70% |
| 2.78 | -0.04 | -1.42% |
| 2.93 | -0.03 | -1.01% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 310.96 | -1.33 | -0.43% |
| 305.90 | -2.42 | -0.78% |