Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 88.19 | -0.24 | -0.27% |
| 104.60 | 0.20 | 0.19% |
| 88.43 | 1.33 | 1.53% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.80 | 0.00 | -0.11% |
| 2.92 | 0.04 | 1.39% |
| 3.21 | 0.08 | 2.56% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 282.75 | -0.02 | -0.01% |
| 285.50 | 0.03 | 0.01% |