Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 93.26 | 0.45 | 0.48% |
| 110.39 | 0.13 | 0.12% |
| 92.81 | -1.17 | -1.24% |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 2.62 | 0.00 | 0.15% |
| 2.50 | 0.10 | 4.17% |
| 2.64 | 0.15 | 6.02% |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 289.70 | -0.06 | -0.02% |
| 292.00 | -0.09 | -0.03% |